Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
philosophe


[philosophe]
danh từ
nhà triết học
người có triết lý sống, người quân tử
(ngôn ngữ nhà trường, thân mật) học sinh lớp triết học
(sử học) nhà hiền triết; triết gia
(sử học) nhà luyện đan; nhà giả kim
tính từ
có triết lý sống, quân tử
(từ cũ, nghĩa cũ) triết lý
Un ton philosophe
giọng triết học


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.