Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
phénoménal


[phénoménal]
tính từ
xem phénomène
Monde phénoménal et monde nouménal
(triết học) thế giới hiện tượng và thế giới tự nó
kì dị, kì lạ
D'une bêtise phénoménale
ngu đần kỳ lạ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.