Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
phénicien


[phénicien]
tính từ
(thuộc) Phê-ni-xi (vùng xưa của châu á ở giữa Địa Trung Hải và Li-băng)
Art phénicien
nghệ thuật Phê-ni-xi
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Phê-ni-xi
danh từ
người Phê-ni-xi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.