|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peuplement
![](img/dict/02C013DD.png) | [peuplement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự định dân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le peuplement d'une région | | sự định dân ở một vùng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự di thực (động vật, thực vật) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình hình dân cư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | évolution du peuplement | | sự tiến triển của tình hình dân cư | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) quần cư | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dépeuplement. |
|
|
|
|