|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pet
| [pet] | | danh từ giống đực | | | cái rắm | | | Lâcher un pet | | đánh rắm | | | avoir un pet de travers | | | có ác ý, xấu tính | | | ça ne vaut pas pet de lapin | | | (thân mật) cái đó chẳng có giá trị gì | | | chantez à l'âne, il vous fera des pets | | | giỡn chó chó liếm mặt | | | comme un pet | | | rất nhanh, nhanh chóng | | | il va y avoir du pet | | | (tiếng lóng) sắp có ồn ào rắc rối đây | | | pet de maçon | | | (thông tục) rắm vãi cứt | | | pet honteux | | | (thông tục) rắm ngầm | | thán từ | | | coi chừng! |
|
|
|
|