Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pestiféré


[pestiféré]
tính từ
mắc dịch hạch; có dịch hạch
Enfant pestiféré
đứa trẻ mắc dịch hạch
Pays pestiféré
xứ có dịch hạch
danh từ giống đực
người bị dịch hạch
fuir quelqu'un comme un pestiféré
tránh ai như tránh hủi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.