Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pesée


[pesée]
danh từ giống cái
sự cân
mẻ cân
Une pesée de cinquante kilogrammes
một mẻ cân năm mươi kilogam
sức ấn xuống; sức kéo
Exercer une pesée sur une barre de fer
ấn một thanh sắt xuống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.