Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
permission


[permission]
danh từ giống cái
phép
Demander la permission
xin phép
Obtenir la permission de faire quelque chose
được phép làm việc gì
Agir san la permission de qqn
hành động mà không có sự cho phép của ai
Avec votre permission
nếu được ngài cho phép
(quân sự) phép nghỉ
Être en permission
nghỉ phép
Se marier pendant sa permission
kết hôn trong kỳ nghỉ phép
giấy phép
avoir la permission de minuit
được phép đi chơi đến nửa đêm
phản nghĩa Défense, empêchement, interdiction.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.