|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perfide
 | [perfide] |  | tính từ | |  | (văn học) bất nghĩa, phản trắc | |  | nham hiểm, ác hiểm | |  | Insinuation perfide | | lời nói bóng gió nham hiểm | |  | un fleuve perfide | | con sông ác hiểm |  | danh từ | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ bất nghĩa, kẻ phản trắc | |  | la perfide Albion | |  | nước Anh |
|
|
|
|