Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pensée


[pensée]
danh từ giống cái
tư duy; sự suy nghĩ
ý nghĩ, ý tưởng; tư tưởng
Parler contre sa pensée
nói trái ý nghĩ
Deviner la pensée de qqn
đoán ý nghĩ của ai
Dans la pensée de qqn
trong tư tưởng ai
La pensée politique
tư tưởng chính trị
La pensée de Marx
tư tưởng của Mác
ý kiến; ngụ ý, dụng ý
Je partage votre pensée
tôi đồng ý với ý kiến của các anh
Saisir la pensée d'un auteur
nắm được dụng ý của tác giả
ý định
Avoir la pensée de partir
có ý định ra đi
sự tưởng nhớ
La pensée d'un absent
sự tưởng nhớ người vắng mặt
(số nhiều) mơ mộng
S'enfoncer dans ses pensées
chìm đắm trong mơ mộng
châm ngôn
Les pensées de Pascal
các châm ngôn của Pa-xcan
en pensée
trong ý nghĩ, trong tư tưởng
entrer dans la pensée de quelqu'un
đi guốc trong bụng ai
venir à la pensée
nảy ra trong ý nghĩ
danh từ giống cái
(thực vật học) cây hoa bướm, cây hoa păng xê



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.