![](img/dict/02C013DD.png) | [pensée] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tư duy; sự suy nghĩ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ý nghĩ, ý tưởng; tư tưởng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Parler contre sa pensée |
| nói trái ý nghĩ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Deviner la pensée de qqn |
| đoán ý nghĩ của ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dans la pensée de qqn |
| trong tư tưởng ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La pensée politique |
| tư tưởng chính trị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La pensée de Marx |
| tư tưởng của Mác |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ý kiến; ngụ ý, dụng ý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je partage votre pensée |
| tôi đồng ý với ý kiến của các anh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Saisir la pensée d'un auteur |
| nắm được dụng ý của tác giả |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ý định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir la pensée de partir |
| có ý định ra đi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tưởng nhớ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La pensée d'un absent |
| sự tưởng nhớ người vắng mặt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) mơ mộng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | S'enfoncer dans ses pensées |
| chìm đắm trong mơ mộng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | châm ngôn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les pensées de Pascal |
| các châm ngôn của Pa-xcan |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en pensée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong ý nghĩ, trong tư tưởng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | entrer dans la pensée de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi guốc trong bụng ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | venir à la pensée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nảy ra trong ý nghĩ |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) cây hoa bướm, cây hoa păng xê |