 | [pencher] |
 | động từ |
| |  | nghiêng |
| |  | Pencher la tête |
| | nghiêng đầu |
| |  | Pencher un vase |
| | nghiêng cái bình |
| |  | Le tableau penche un peu de côté |
| | bức tranh hơi nghiêng sang một bên |
| |  | Son écriture penche à droit |
| | chữ viết của nó nghiêng sang phải |
| |  | Mur qui penche |
| | bức tường nghiêng |
| |  | Pencher pour la deuxième solution |
| | (nghĩa bóng) nghiêng về giải pháp thứ hai |
| |  | faire pencher sa balance |
| |  | xem balance |