Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pellicule


[pellicule]
danh từ giống cái
màng
gàu (ở đầu)
Shampoing traitant contre les pellicules
dầu gội trị gàu
(nhiếp ảnh, điện ảnh) phim (để chụp)
Pellicule couleur
phim màu
Pellicule noir et blanc
phim trắng đen
Un rouleau de pellicule
cuộn phim



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.