|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peler
 | [peler] |  | ngoại động từ | |  | cạo lông | |  | Peler des peaux | | cạo lông da thú | |  | bóc vỏ, lột vỏ, gọt vỏ | |  | Peler un arbre | | bóc vỏ cây | |  | peler une pêche | | gọt vỏ quả đào |  | nội động từ | |  | tróc da | |  | Dos qui pèle | | lưng tróc da | |  | (nghĩa bóng) rét, lạnh (cũng peler de froid) |
|
|
|
|