Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pelé


[pelé]
tính từ
trụi lông, hói tóc
Âne pelé
con lừa trụi lông
sờn
Un vêtement pelé
bộ quần áo đã sờn
trụi, trọc
Campagne pelée
đồng ruộng trọc trụi
Montagne pelée
núi trọc
danh từ giống đực
người trụi lông; người hói đầu
il y avait quatre pelés et un tondu
(thân mật) buổi họp chỉ lơ thơ có ít người; buổi họp toàn những kẻ không ra gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.