Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paysagiste


[paysagiste]
danh từ
hoạ sĩ phong cảnh
tính từ
vẽ phong cảnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.