|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pavoiser
![](img/dict/02C013DD.png) | [pavoiser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | treo cờ, trưng cờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pavoiser sa maison | | treo cờ trước nhà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) chăng cờ ăn mừng | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | treo cờ, trưng cờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Inviter la population à pavoiser | | yêu cầu nhân dân treo cờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pavoiser pour la fête nationale | | treo cờ mừng ngày quốc khánh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng; thân mật) vui mừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'y a pas de quoi pavoiser | | chẳng có gì đáng vui mừng |
|
|
|
|