Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paver


[paver]
ngoại động từ
lát (gạch, đá, gỗ)
(từ cũ; nghĩa cũ) phủ đầy
Les feuilles pavent le sol
lá phủ đầy đất
avoir un gosier pavé
xem gosier
la ville en est pavée; les rues en sont pavées
đầy ối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.