Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patronal


[patronal]
tính từ
xem patron
Fête patronale
ngày lễ thánh bảo hộ
intérêts patronaux
quyền lợi chủ
Syndicat patronal
nghiệp đoàn chủ
danh từ giống đực
(từ cũ; nghĩa cũ) quyền chủ
(sử học) chức bảo nô, chế độ bảo nô (cổ La Mã)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.