Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patriarche


[patriarche]
danh từ giống đực
gia trưởng
cụ già đáng kính, vị lão trượng
(tôn giáo) giáo trưởng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.