|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patriarcal
![](img/dict/02C013DD.png) | [patriarcal] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) gia trưởng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) (thuộc) giáo trưởng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuần phác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Moeurs patriarcales | | phong tục thuần phác | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (theo chế độ) quyền cha | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Régime patriarcal | | chế độ quyền cha | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Matriarcal |
|
|
|
|