Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patraque


[patraque]
tính từ
(thân mật) ốm yếu
Se sentir patraque
cảm thấy ốm yếu
(từ cũ, thân mật) máy móc xộc xệch
Quelle patraque de montre !
cái đồng hồ xộc xệch thế!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.