![](img/dict/02C013DD.png) | [patiner] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trượt băng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apprendre à patiner |
| tập trượt băng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) trượt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Patiner sur un parquet ciré |
| trượt trên sàn đánh xi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quay trượt (bánh xe) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giậm chân tại chỗ, trì trệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les négociations patinent |
| những cuộc thương lượng đang giậm chân tại chỗ |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phủ một lớp gỉ đồng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Patiner des statues de bronze |
| phủ lên trên những tượng đồng thành một lớp gỉ đồng |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) vuốt ve |