|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pathétique
 | [pathétique] |  | tính từ | |  | thống thiết | |  | Style pathétique | | lời văn thống thiết | |  | Ton pathétique | | giọng thống thiết | |  | nerf pathétique | |  | (giải phẫu) dây thần kinh cơ chéo to mắt |  | danh từ giống đực | |  | (văn học) cái thống thiết |  | phản nghĩa Comique, froid, impassible. |
|
|
|
|