|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pater
 | [pater] |  | danh từ giống đực | | |  | (Pater) kinh Lạy Cha | | |  | hột lớn (trong chuỗi tràng hạt) | | |  | ne pas savoir son Pater | | |  | dốt qúa | | |  | savoir une chose comme son Pater | | |  | thuộc như cháo |  | danh từ giống đực | | |  | (ngôn ngữ nhi đồng) bố |
|
|
|
|