Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patenôtre


[patenôtre]
danh từ giống cái
(mỉa mai) kinh cầu nguyện, kinh
Marmotter des patenôtres
lẩm bẩm đọc kinh
(từ cũ; nghĩa cũ) lời vô nghĩa; lời khó hiểu
(khảo cổ học) tràng hạt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.