|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
passion
![](img/dict/02C013DD.png) | [passion] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dục vọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Passion aveugle | | dục vọng mù quáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maîtriser ses passions | | kiềm chế dục vọng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình yêu tha thiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déclarer sa passion | | tỏ tình yêu tha thiết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ham mê, sự say đắm, điều ham mê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Passion de l'étude | | sự ham mê học tập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La passion du pouvoir | | sự ham mê quyền lực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nóng nảy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Agir dans la passion | | hành động trong khi nóng nảy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhiệt huyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Oeuvre pleine de passion | | tác phẩm đầy nhiệt huyết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiên kiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Juger sans passion | | xét đoán không thiên kiến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đau đớn, nỗi đau khổ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) nỗi khổ hình của chúa Giê-xu | | ![](img/dict/809C2811.png) | arbre de la passion | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thực vật học) cây lạc tiên | | ![](img/dict/809C2811.png) | fleur de la passion | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thực vật học) hoa lạc tiên | | ![](img/dict/809C2811.png) | fruit de la passion | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thực vật học) quả lạc tiên | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Calme, détachement; lucidité. Raison |
|
|
|
|