|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
partenaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [partenaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) (thể dục thể thao) người cùng bên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người cùng nhảy (khiêu vũ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người hay nhóm người cộng tác, đối tác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chercher un partenaire à la hauteur | | tìm một đối tác xứng tầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Partenaire commercial | | đối tác thương mại |
|
|
|
|