![](img/dict/02C013DD.png) | [part] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une part de gâteau |
| một phần bánh ngọt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir la meilleure part |
| được phần tốt nhất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il faut que chacun paye sa part |
| mỗi người phải trả phần của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est un honneur dont je veux avoir ma part |
| đó là một vinh dự mà tôi muốn có phần mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Assigner à quelqu'un une part dans un legs |
| cho ai một phần di sản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a perdu une grande part de sa fortune |
| ông ta đã mất một phần lớn gia tài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a pris la principale part dans cette négociation |
| ông đã dự phần chính trong cuộc thương lượng đó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à part |
| ![](img/dict/633CF640.png) | riêng ra, trừ ra |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (sân khấu) nói một mình |
| ![](img/dict/633CF640.png) | riêng, tách riêng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à part moi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong thâm tâm tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aller quelque part |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) đi vệ sinh, đi ngoài |
| ![](img/dict/809C2811.png) | autre part |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở nơi khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir part à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dự phần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir part au gâteau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) được hưởng phần chia lãi (trong việc gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | blague à part |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một cách nghiêm túc, một cách đứng đắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | d'autre part |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vả lại, mặt khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de la part de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thay mặt cho (ai) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de part en part |
| ![](img/dict/633CF640.png) | từ bên này sang bên kia |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de part et d'autre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cả hai bên; bên này, bên kia |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de toute part; de toutes parts |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khắp nơi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | diviser en part |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chia thành từng phần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être de part dans |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có chân, dự vào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire la part à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chia phần cho |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire la part belle à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chia cho ai phần tốt, phần ngon |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire la part de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tính đến, kể đến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire la part du feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khoanh đám cháy lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire part |
| ![](img/dict/633CF640.png) | báo tin, thông báo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire part à deux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chia (thành hai) phần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la part du lion |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phần ăn hiếp; phần lớn nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la part du pauvre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phần nhỏ nhất, phần tệ nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre à part |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tách riêng ra, trừ ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas donner sa part aux chiens |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem chien |
| ![](img/dict/809C2811.png) | nulle part |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không nơi nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | part à deux ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) chia đôi nhé |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour ma part |
| ![](img/dict/633CF640.png) | về phần tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre en bonne part |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh giá cao, cho là tốt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre en mauvaise part |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh giá thấp; cho là xấu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre part à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dự vào, tham dự |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chia xẻ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | quelque part |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở đâu đấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | un coup de pied quelque part |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cú đá vào mông |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ensemble. |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật pháp, (pháp lý)) trẻ sơ sinh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | confusion de part |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự không rõ là con ai (trẻ sơ sinh) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | substitution de part |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự tráo con |