Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parque


[parque]
danh từ giống cái
(thân mật) thần mệnh
(văn học) số mệnh; cái chết
đồng âm Parc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.