Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parlementaire


[parlementaire]
tính từ
xem parlement
régime parlementaire
chế độ đại nghị
danh từ
nghị sĩ
tính từ
đàm phán, thương thuyết
danh từ
người đàm phán, người thương thuyết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.