Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parhélie


[parhélie]
danh từ giống đực
(khí tượng) mặt trời ảo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.