|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parfum
![](img/dict/02C013DD.png) | [parfum] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mùi thơm, hương thơm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parfum de tabac | | mùi thơm của thuốc lá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parfum de la rose | | hương thơm hoa hồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chất thơm, nước hoa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) hương vị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un parfum de bonheur | | hương vị hạnh phúc | | ![](img/dict/809C2811.png) | être au parfum de quelque chose | | ![](img/dict/633CF640.png) | được biết chuyện gì | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre qqn au parfum | | ![](img/dict/633CF640.png) | báo cho ai biết chuyện gì |
|
|
|
|