 | [parfaitement] |
 | phó từ |
| |  | hoàn toàn, đầy đủ |
| |  | Savoir parfaitement son rôle |
| | hoàn toàn biết vai trò của mình |
| |  | Être parfaitement heureux |
| | hoàn toàn hạnh phúc |
| |  | Il est parfaitement idiot |
| | hắn thật là ngu |
| |  | (thân mật) phải, đúng thế |
| |  | Vous oseriez le lui dire ?-Parfaitement |
| | Anh dám nói thế với ông ta à? -Đúng thế |
 | phản nghĩa Imparfaitement |