|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parcelle
| [parcelle] | | danh từ giống cái | | | mảnh, miếng | | | Une parcelle de terrain | | một miếng đất | | | Diviser en plusieurs parcelles | | chia thành nhiều mảnh | | | miếng đất | | | Acheter une parcelle | | mua một miếng đất | | | (nghĩa bóng) chút đỉnh | | | Parcelle de bonheur | | chút đỉnh hạnh phúc | | phản nghĩa Bloc, masse |
|
|
|
|