|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parc
![](img/dict/02C013DD.png) | [parc] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | công viên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parc national | | công viên quốc gia | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khu săn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bãi quây (súc vật) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parc à moutons | | bãi quây cừu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bãi xe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre une voiture dans un parc | | đưa xe vào bãi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bãi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parc à huîtres | | bãi hàu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parc de munitions | | (quân sự) bãi kho quân nhu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giường cũi (của trẻ em) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lưới vây (đánh cá) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoàn xe (của một binh chủng, một cơ quan, một nước) | | ![](img/dict/809C2811.png) | le parc des Princes | | ![](img/dict/633CF640.png) | Công viên các Hoàng tử (sân vận động lớn ở Pari) | | ![](img/dict/809C2811.png) | parc zoologique | | ![](img/dict/633CF640.png) | vườn thú |
|
|
|
|