Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parapluie


[parapluie]
danh từ giống đực
cái ô, cái dù
Fourreau de parapluie
bao ô
Ouvrir son parapluie
bung dù ra; trút trách nhiệm sang người khác (nghĩa bóng)
avaler son parapluie
giả tạo, khoa trương


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.