|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paralysé
 | [paralysé] |  | tính từ | |  | bị liệt | |  | Bras paralysé | | cánh tay bị liệt | |  | Paralysé d'un bras | | bị liệt một cánh tay | |  | (nghĩa bóng) bị tê liệt; đờ ra | |  | Paralysé par la terreur | | đờ ra vì khiếp sợ |  | danh từ | |  | người bị bệnh tê liệt |
|
|
|
|