 | [pantoufle] |
 | danh từ giống cái |
| |  | giày păngtup |
| |  | Pantoufle sans quartier |
| | giày păngtup không có da gót |
| |  | (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng) tiền bồi hoàn (trả lại cho nhà nước sau khi tốt nghiệp) để được ra làm sở tư |
| |  | en pantoufles |
| |  | đi giày păngtup |
| |  | (nghĩa bóng; từ cũ, nghĩa cũ) thoải mái |
| |  | passer sa vie dans ses pantoufles |
| |  | ru rú xó nhà |
| |  | raisonner comme une pantoufle |
| |  | lý sự cùn |