Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pantagruélique


[pantagruélique]
tính từ
như hộ pháp
Appétit pantagruélique
ăn như hộ pháp
(nghĩa bóng) linh đình
Festin pantagruélique
bữa tiệc linh đình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.