|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
panacher
![](img/dict/02C013DD.png) | [panacher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tô sặc sỡ nhiều màu, tô lẫn màu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Panacher une liste électorale | | hợp chung các ứng cử viên thuộc các đảng phái khác nhau vào một danh sách bầu cử | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm; nghĩa ít dùng) trang trí bằng chùm lông, cắm chùm lông |
|
|
|
|