Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
panachage


[panachage]
danh từ giống đực
sự tô sặc sỡ nhiều màu, sự tô lẫn màu
(chính trị) sự hợp chung danh sách (ghi chung những ứng cử viên thuộc các đảng phái khác nhau trên cùng một danh sách)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.