Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pêcheur


[pêcheur]
danh từ giống đực
người câu cá, người đánh cá; dân chài
Village de pêcheurs
làng chài
người câu
Pêcheur de homards
người câu tôm hùm
pêcheur d'hommes
nhà thuyết giáo
tính từ
câu, đánh cá
Bateau pêcheur
thuyền câu, thuyền (tàu) đánh cá
đồng âm Pécheur


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.