|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pêcheur
![](img/dict/02C013DD.png) | [pêcheur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người câu cá, người đánh cá; dân chài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Village de pêcheurs | | làng chài | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người câu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pêcheur de homards | | người câu tôm hùm | | ![](img/dict/809C2811.png) | pêcheur d'hommes | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhà thuyết giáo | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | câu, đánh cá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bateau pêcheur | | thuyền câu, thuyền (tàu) đánh cá | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Pécheur |
|
|
|
|