| [pêche] |
| danh từ giống cái |
| | quả đào |
| | (thông tục) cái tát |
| | Flanquer une pêche |
| cho một cái tát |
| | (thân mật) mặt, khuôn mặt |
| | avoir la pêche |
| | (nghĩa bóng) lạc quan, khoan khoái |
| | rembourré avec des noyaux de pêche |
| | xem noyau |
| | se fendre la pêche |
| | cười |
| danh từ giống cái |
| | sự câu cá; nghề đánh cá |
| | Aimer la pêche |
| thích câu cá |
| | Aller à la pêche |
| đi câu cá |
| | Bateau de pêche |
| tàu đánh cá |
| | mẻ cá |
| | vendre sa pêche |
| bán mẻ cá đánh được |
| | nơi câu cá; nơi có thể câu |
| | Surveiller une pêche réservée |
| canh một nơi câu cá dành riêng |
| | aller à la pêche aux nouvelles |
| | ra sức tìm kiếm tin tức, săn tin |
| | aller à la pêche aux emplois |
| | tìm việc làm |