|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pétrolier
![](img/dict/02C013DD.png) | [pétrolier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chở dầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Navire pétrolier | | tàu chở dầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) dầu mỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Industrie pétrolière | | công nghiệp dầu mỏ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuyên khảo sát dầu mỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Géologue pétrolier | | nhà địa chất chuyên khảo sát dầu mỏ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tàu chở dầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuyên viên dầu mỏ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tư bản dầu mỏ |
|
|
|
|