|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pétrir
 | [pétrir] |  | ngoại động từ | |  | nhào | |  | Pétrir de la farine | | nhào bột | |  | Pétrir le pain | | nhào bột bánh mì | |  | Pétrir de l'argile | | nhào đất sét | |  | nắn bóp | |  | Pétrir les muscles | | nắn bóp các cơ | |  | (nghĩa bóng) nhào nặn, rèn luyện | |  | Pétrir les esprits | | rèn luyện trí óc | |  | être pétri d'orgueil | |  | đầy (vẻ) kiêu ngạo |
|
|
|
|