Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pétri


[pétri]
tính từ
nhào
farine pétrie
bột nhào
(nhiễm) đầy
Pétri d'orgueil
đầy kiêu ngạo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.