Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pétré


[pétré]
tính từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) như đá
nhiều đá
Arabie pétrée
vùng A-Rập lắm hoang mạc đá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.