pétiller
 | [pétiller] |  | nội động từ | | |  | nổ lét đét | | |  | Le bois pétille | | | củi nổ lét đét | | |  | nổi bọt | | |  | Le vin de Champagne pétille | | | rượu săm banh nổi bọt | | |  | long lanh | | |  | Des yeux qui pétillent | | | mắt long lanh | | |  | linh lợi, linh hoạt | | |  | L'esprit qui pétille | | | trí óc linh lợi | | |  | hớn hở | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sốt ruột rạo rực (cũng) pétiller d' impatience |
|
|