|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pétiller
![](img/dict/02C013DD.png) | [pétiller] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nổ lét đét | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bois pétille | | củi nổ lét đét | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nổi bọt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vin de Champagne pétille | | rượu săm banh nổi bọt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | long lanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des yeux qui pétillent | | mắt long lanh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | linh lợi, linh hoạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'esprit qui pétille | | trí óc linh lợi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hớn hở | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sốt ruột rạo rực (cũng) pétiller d' impatience |
|
|
|
|