|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pétard
![](img/dict/02C013DD.png) | [pétard] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | pháo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ống thuốc nổ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) sự ồn ào, làm rùm beng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire du pétard | | làm ồn ào, làm rùm beng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) mông đít | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) súng lục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il sortit son pétard | | nó rút súng lục ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | être en pétard | | ![](img/dict/633CF640.png) | nổi nóng | | ![](img/dict/809C2811.png) | lancer un pétard | | ![](img/dict/633CF640.png) | đưa ra một tin giật gân |
|
|
|
|