Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
péritonéal


[péritonéal]
tính từ
xem péritoine
Repli péritonéal
nếp màng bụng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.